1. Action là gì? Trong tiếng anh, từ action vừa là động từ, vừa là danh từ mang nhiều nghĩa nhưng phổ biến nhất là nghĩa hành động, hành vi, việc làm. Mặc dù vậy, điểm chung của các nghĩa của từ action đều mang ý chỉ các trạng thái động của sự vật, sự việc.
Đồng OKEx coin là gì? OKEx coin (kỹ hiệu là: OKB) là đồng tiền ảo chính thức do sàn giao dịch OKEx phát hành. OKB ra đời vào tháng 23/3/2018. Ban đầu OKB là 1 ERC-20 Token (phát hành trên nền thảng blockchain của Ethereum), sau đó OKB chạy trên blockchain riêng là OKchain.
Coin nghĩa là gì? Coin được hiểu đơn giản là một đồng tiền kỹ thuật số, tồn tại trên Blockchain của chính nó. Ví dụ như Ether, Bitcoin, Litecoin… đều tồn tại dựa trên Blockchain của chính nó. Cụ thể hơn là: Bitcoin vận hành và hoạt động trên Blockchain BitcoinLitecoin vận
Việc xác nhận giao dịch, miner sẽ nhận được một phần coin từ Phí giao dịch (Transaction fees) mà những người thực hiện giao dịch trả cho thợ đào đó. Ngoài ra, khi một khối được tạo ra, miner đó cũng sẽ nhận được coin từ đó. Lượng coin này chính là động lực để các thợ đào hàng ngày cắm máy và tham gia mining. Bắt đầu đào coin như thế nào?
Đường MA được xem là chỉ bảo chậm, nó không có tác dụng để dự báo mà chủ yếu là sẽ vận động theo diễn biến giá đã được hình thành. Đường MA thường lấy các mốc phổ biến như 10, 20 ngày đối với MA ngắn hạn, 50 ngày cho trung hạn và 100 hoặc 200 ngày đối
A.K.A là từ viết tắt trong tiếng Anh của cụm từ " Also Know As " được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Còn được gọi là / Cũng được biết đến. Ngoài ra a.k.a theo nghĩa khác nó còn chứng tỏ cái tôi hoặc sự kiêu ngạo. Ví dụ: Huy aKa này - người ta gọi tôi là Huy
iyK5L9s. coinscoin /kɔin/ danh từ đồng tiền tiền đồng, tiền kim loại; tiềnfalse coin đồng tiền giả; nghĩa bóng cái giả mạoto pay someone in his own coin ăn miếng trả miếng ngoại động từ đúc tiền; đúc kim loại thành tiền tạo ra, đặt rato coin a word đặt ra một từ mớito coin money hái ra tiềnto coin one's brains vắt óc nghĩ mẹo làm tiềnXem thêm mint, strike coinsTừ điển metal piece usually a disc used as upcoin phrases or wordsform by stamping, punching, or printing; mint, strikestrike coinsstrike a medalEnglish Slang Dictionarymoney"It's gonna be some serious coins to get into that concert" English Synonym and Antonym Dictionarycoinscoinedcoiningsyn. devise invent make up money originate silver
coinTừ điển Collocationcoin noun ADJ. copper, gold, silver antique, rare commemorative counterfeit, fake penny, pound, etc. VERB + COIN issue mint, strike The first English gold coin was struck in 1255. flip, spin, toss They tossed a coin to see who should go first. collect COIN + VERB be in circulation, circulate Very few old 5p coins are still in circulation. clink, jingle coins jingling in his pockets COIN + NOUN collector Từ điển metal piece usually a disc used as upcoin phrases or wordsform by stamping, punching, or printing; mint, strikestrike coinsstrike a medalEnglish Idioms Dictionarymoney, loot, dough, serious coin Wait till I get some coin. Then we can Synonym and Antonym Dictionarycoinscoinedcoiningsyn. devise invent make up money originate silver
/kɔin/ Thông dụng Danh từ Đồng tiền tiền đồng, tiền kim loại; tiền false coin đồng tiền giả; nghĩa bóng cái giả mạo Ngoại động từ Đúc tiền; đúc kim loại thành tiền Tạo ra, đặt ra to coin a word đặt ra một từ mới Cấu trúc từ to pay someone in his own coin ăn miếng trả miếng to coin money hái ra tiền to coin one's brains vắt óc nghĩ mẹo làm tiền hình thái từ V-ing Coining Chuyên ngành Cơ khí & công trình dập nổi sự đúc tiền tiền dập tiền đúc Toán & tin tiền bằng kim loại, đồng tiền biased coin đồng tiền không đối xứng Xây dựng góc nhà tiền đồng xu Kỹ thuật chung cái đột cái nêm đồng tiền biased coin đồng tiền không đối xứng Kinh tế tiền đúc abrasion of coin sự hao mòn tiền đúc clipped coin tiền đúc sứt coin circulation sự lưu thông tiền đúc currency and coin tiền giấy và tiền đúc current coin tiền đúc thông hành token coin tiền đúc dấu hiệu tiền kim loại Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun bread * , cash , change , chicken feed * , chips * , coinage , copper , currency , dough , gold , jack , legal tender , meter money , mintage , money , piece , scratch * , silver , small change * , specie , circumscription , coigne , corner , denomination , die , dime , fluting , key , legend , milling , nickel , numismatics , obverse , penny , picayune , plug , quarter , quoin , reeding , reverse , rouleau , seigniorage , verso , wedge verb brainstorm * , compose , conceive , contrive , counterfeit , dream up , fabricate , forge , formulate , frame , head trip , make up , make up off the top of one’s head , manufacture , mint , mold , originate , spark , spitball , stamp , strike , think up , trump up , besant , bezant , bob , caramel , carolus , cash , cent , change , chink , currency , dandiprat , daric , denarius , die , dime , disme , doit , doubloon , ducat , eagle , florin , groat , groschen , invent , krugerrand , lap , louis d'or , metal , moidore , neologize , neoterize , nickel , noble , obol , ora , quarter , quoin , rap , real , rial , rosa , sequin , sesterce , solidus , sou , sovereign , specie , stater , striver , taler , tanner , tara , thaler , token , zecchino Từ trái nghĩa
Thông tin thuật ngữ Tiếng Anh Bullion Coins Tiếng Việt Coins vàng Chủ đề Hàng hoá Kim loại Định nghĩa - Khái niệm Bullion Coins là gì? Loading... Bullion Coins là Coins vàng. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hàng hoá Kim loại. Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Bullion Coins Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hàng hoá Kim loại Bullion Coins là gì? hay Coins vàng nghĩa là gì? Định nghĩa Bullion Coins là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Bullion Coins / Coins vàng. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
coins nghĩa là gì