Hay nghi ngờ. Đa nghi như Tào Tháo. [external_link offset=1] ht. Hay nghi ngờ. Tầm nguyên Từ điển. Đa Nghi. Đa: nhiều, nghi: nghi ngờ. Bằng noi lề trước, như tuồng đa nghi. Hạnh Thục Ca. 3. Cách dùng Some và Any. * Some và Any kết hợp với danh từ: thông thường Some và Any đặt trước một danh từ, tuy nhiên có sự khác biệt: Some dùng trong câu khẳng định. Ex: Chau has some coconut oil. (Châu có một ít dầu dừa). Any dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn. Ex: She doesn Mang tiếng là nhà nghỉ, nhưng trang trí và tiêu chuẩn tầm khách sạn 3sao, giá rẻ bất ngờ. wifi,máy lạnh, tivi, nước nóng lạnh đầy đủ. Không biết nói gì hơn. Tuyệt vời và có dịp sẽ ghé thăm nữa.- TOP N. Viết bài đánh giá Đọc thêm. Phòng cho thuê . Nhà nghỉ anh đào Dùng từ "lồn" để biểu đạt sự nghi ngờ "Cái lồn gì thế?" (cái gì thế)"Nó nói cái lồn gì thế nhỉ?" (bạn ấy nói gì tớ nghe không rõ)"Thế là thế lồn nào?" (thế này là thế nào)"Thằng lồn nào kia?" (thằng nào kia?)" Nóng vãi lồn ! " ( Thời tiết quá nóng ) " Chán vãi lồn ! Vô tâm cắm liễu, liễu lại xanh", "Chẳng có gì là tình cờ đâu em à", "Nghe nói em có nhiều tâm sự. Thật tình cờ, anh cũng có cả vạn tâm tư", "Chân tình, chân thành hay chân gà. Chân nào rồi cũng động"… là loạt chia sẻ gần đây trên Facebook của doanh nhân Bửu Lộc. Coi trọng bản thân. Cởi mở không có nghĩa là dễ dãi. Dễ gần không có nghĩa là quên đi lòng tự trọng. Cười hưởng ứng trước những cách đùa cợt nhảm nhí, khen những ý ngu ngốc, cho phép những đề nghị sỗ sàng, đó không phải là cởi mở. wXSklQ. A struggle between faith and shook her head to clear out her knew because I remembered my own trembling doubt comes, we will keep I will take away the doubt within your an effort to erase all doubt when the day is let the devil put doubts in your cả vài nỗi nghi ngờ về thuốc của Samumed cũng đem lại tia hy some of the doubts about Samumed's drugs offer mấy ngày nay, nỗi nghi ngờ trong lòng anh ta càng lúc càng days, the doubts in his heart were getting đã đè nén những nỗi nghi ngờ với hy vọng rằng chúng sẽ tan what we were really doing was suppressing these doubts, in the hope that they would go các con mất lòng tin vào Ta, thì Satan gieo nỗi nghi ngờ trong tâm trí các you lose trust in me, Satan plants doubts in your rồi tất cả chỉ trong vòng một ngày, những nỗi nghi ngờ của ông tôi đã biến then- all in one day- Grandfather's doubts disappeared once and for giới sẽ tốt hơn khi không có sự ngu dốt và nỗi nghi ngờ bạc nhược của world is better off without, Your uttered ignorance and morbid tự hỏi liệu đôimắt đen kia có nhìn thấu nỗi nghi ngờ nào trong mắt chính nó wondered whether those black eyes saw any misgivings in his John Henry Newman nói“ Có cả ngàn nỗi khó khănAccording to John Henry Newman,'Tenthousand difficulties do not make one doubt'.ĐHY John Henry Newman nói“ Có cả ngàn nỗi khó khănBl John HenryNewman says,“1000 difficulties don't make one doubt.”.Tôi thông báo với trọng tài chính về nỗi nghi ngờ của mình và nhờ ông ấy để mắt đến John Henry Newman nói“ Có cả ngàn nỗi khó khănBlessed John Henry Newman advised that“tenthousand difficulties do not make one doubt.”.Trong tin nhắn này tôi viết về nỗi nghi ngờ, những câu hỏi và điều mà tôi biết là sự thật”.In this message I wrote about my doubts, my questions and what I knew to be true.”.Bất chấp một số nỗi nghi ngờ mà tôi có ban đầu, tôi cho phép hủy cuộc hôn nhân này.”.Notwithstanding some doubts I initially entertained, I grant the order for the annulment of the marriage.”.Cô nghĩ anh đang chờ cô làm haynói điều gì đó khẳng định nỗi nghi ngờ rằng lúc này anh thật yếu thought he was waiting for her to do orsay something that would confirm his suspicions that he was now không muốn bày tỏ nỗi nghi ngờ và sự bất an về việc cụ Dumbledore đã đánh đố nó suốt nhiều tháng did not want to express the doubts and uncertainties about Dumbledore that had riddled him for months thế giới thực,những điều trùng hợp thường làm dấy lên nỗi nghi ngờ về một kẻ bí ẩn đứng sau mọi the real world,meaningful coincidences often incite unfounded suspicion about a mystical tinkerer behind the bận rộn giấu đi nỗi nghi ngờ của họ về mục đích sống bằng cách hành động đầy tự tin trong từng chi tiết people hide their doubt about the destination of their lives by acting confident in their little took possession of my mind. Fortune has proved a friend, and my doubts are sẽ không nghi ngờ được nhìn thấy hoa tình yêu của bạn khi bạn ngồi mặt đối mặt thưởng thức will no doubt be seeing your love blossom as you sit side-by-side enjoying a tự do của chúng ta trong việc nghi ngờ được sinh ra từ sự đấu tranh chống cường quyền trong buổi bình minh của khoa of the Week Our freedom to doubt was born out of a struggle against authority in the early days of bạn sẽ không nghi ngờ được chi tiêu rất nhiều thời gian trên các phụ trợ của trang web của bạn, bảng điều khiển là quan you will no doubt be spending a lot of time on the backend of your website, the control panel is tự do của chúng ta trong việc nghi ngờ được sinh ra từ sự đấu tranh chống cường quyền trong buổi bình minh của khoa freedom to doubt was born out of a struggle against authority in the early days of thất vọng sẽ giảm ngay lậptức khi sự mơ hồ và nghi ngờ được thay bằng tổ chức và đường lối rõ frustration levelis immediately lowered when vagueness and doubt are replaced by structure and direction. ngay khi Jane rời sự chú ý khỏi một người đi ngang qua và nói vài lời với cô. as soon as Jane's attention was drawn away from someone who said something to her nghi ngờ được xác nhận, họ tiến hành một chân không với một cuộc kiểm tra mô học tiếp theo của người the suspicions are confirmed, they conduct a vacuum with a subsequent histological examination of the ơn đã hướng dẫn, nhưng nghi ngờ được liên kết nút đến nhà tôi, nơi anh xuất hiện?Thanks for the tutorial, but the doubt is related to button my home where it appeared?Được thôi, có rất nhiều đường lối hoạt động mà không ai có thể nghi ngờ there are very many lines of activity about which no one can be in tới việc hai người đang thích nhau,When I thought that you two might like each other,Trên Twitter, những nhàđiều hành sàn giao dịch đã làm việc để chống lại sự khó chịu của người dùng sau khi những status nghi ngờ được đăng Twitter,exchange officials were working to counter unease expressed by users after the suspicions were hoạt động thú vị sẽ được diễn ra tại khu vực sầm uất này cho Shopping Đêm Barcelona,và bạn sẽ không nghi ngờ được điều trị cho một bữa tiệc cho các giác quan một lần nữa trong năm exciting activities will be taking place in this bustling area for the Barcelona Shopping Night,and you will no doubt be treated to a feast for the senses yet again this một cuộc điều tra,hơn 1,100 trẻ em người Việt, nghi ngờ được đưa vào Anh bất hợp pháp, đã bị bắt giữ như tội phạm thay vì được nhìn nhận là nạn nhân của tội phạm nô than 1,100 Vietnamese children suspected of being smuggled into Britain were arrested as criminals instead of being seen as potential victims of slavery, an investigation has tắc ngón tay cái Những đám mây nghi ngờ được tạo nên khi không khí ấm áp, ẩm của những kỳ vọng của chúng ta gặp phải không khí lạnh lẽo của sự im lặng của Chúa. moist air of our expectations meets the cold air of God's silence. rất có thể là nhỏ mà họ sẽ bị truy tố, như là hiến pháp nga rõ ràng cấm Moscow từ dẫn độ công dân của mình đến một nước any Russian suspects be identified however, the chances are small that they would be prosecuted, as the Russian constitution expressly forbids Moscow from extraditing its citizens to another vì bản chất của dân tộc nước ngoài thù địch nổi tiếng, điều tra phảngián có xu hướng được tập trung vào cá nhân FBI nghi ngờ được witting hoặc các đại lý bất đắc dĩ của rằng sức mạnh của nước the nature of the hostile foreign nation is well known, counter-intelligence investigations tend to be centered on individuals the FBI suspects to be witting or unwitting agents of that foreign Đức sẽ hạ thấp tác động tinh thần của sự thất vọng thường xuyênnhư vậy, nhưng hạt giống của nghi ngờ được trồng với sự mất mát đầu tiên chỉ tiếp tục phát German will downplay the mental impact of such regular disappointment,but the seed of doubt that was planted with the first loss only continues to yêu cầu Bộ trưởng Bộ Tư pháp và Bộ trưởng Bộ An ninh Quốc gia chịu trách nhiệm tiết lộ sự thật vàlàm rõ mọi nghi ngờ được nêu ra về các trường hợp khác nhau".I ask that the Minister of Justice and the Minister of National Security take responsibility to reveal the truth andclarify each and every suspicion that was raised about the various cases.”.Người phát ngôn cảnh sát Ruwan Gunasekara cho biết, cuộc đột kích được thực hiện dựa trên các thông tin tình báo cho biết đã tìm thấy 150 que nổ gelatin và 100 nghìn quả bóng kim loại nhỏ,cũng như một chiếc xe tải và quần áo nghi ngờ được sử dụng trong vụ tấn công hôm Lễ Phục said officers acting on information from intelligence officials also found 150 sticks of blasting gelatin and 100,000 small metal balls,as well as a van and clothing suspected of being used by those involved in the Easter ta phát hiện ra rằng khu định cư Ladoga, mà sự sáng lập hay gán cho Rurik, thực ra đượcthành lập vào giữa thế kỷ thứ 9, dù có sự nghi ngờ được củng cố bởi bằng chứng về niên đại vòng cây rằng Ladoga đã từng tồn tại vào giữa thế kỷ thứ was discovered that the settlement of Ladoga, whose foundation has been ascribed to Rurik,was actually established in the mid-9th century, although doubt is now cast on this by the dendrochronological evidence that Ladoga existed by the mid-8th thuyết về sự mùquáng cố ý áp đặt sự hiểu biết cho một bị cáo có sự nghi ngờ được khơi dậy đến mức anh ta hoặc cô ta thấy cần phải truy vấn thêm, nhưng cố tình chọn không đưa ra những truy vấn đó.”.Article 14“The doctrine ofwilful blindness imputes knowledge to an accused whose suspicion is aroused to the point where he or she sees the need for further inquiries, but deliberately chooses not to make those inquiries.”.Trong thử nghiệm này, một lượng nhỏ các loại thực phẩm nghi ngờ được đặt trên da của cánh tay hoặc this test, a tiny amount of liquid containing suspected food is placed on the skin of your arms or videoconferences nhiên với giáo viên,trong đó nghiên cứu được cung cấp và nghi ngờđược giải quyết học sinh được thực each course there are videoconferenceswith the teachers, in which the study is facilitated and the doubts of the students are đặt hàng cóhiệu lực cho đến khi một phần nghi ngờđược nhận và bảo hành được xác nhận bằng cách đánh Order is valid until suspected part is received and warranty is confirmed by từ cái giá của nó là ta có thể nghi ngờđược rồi. Dictionary Vietnamese-English nghi ngờ What is the translation of "nghi ngờ" in English? vi nghi ngờ = en volume_up doubt chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI nghi ngờ {vb} EN volume_up doubt impeach suspect nghi ngờ {adj.} EN volume_up doubtful sự nghi ngờ {noun} EN volume_up doubt sợ nghi ngờ {noun} EN volume_up distrust không có nghi ngờ {adv.} EN volume_up surely Translations VI nghi ngờ {verb} nghi ngờ also nghi hoặc volume_up doubt {vb} nghi ngờ also bãi chức, buộc tội, tố cáo, gièm pha, bôi nhọ, nói xấu volume_up impeach {vb} nghi ngờ also hoài nghi, tình nghi volume_up suspect {vb} VI nghi ngờ {adjective} nghi ngờ also ám muội, bán tín bán nghi, nghi ngại volume_up doubtful {adj.} VI sự nghi ngờ {noun} sự nghi ngờ volume_up doubt {noun} VI sợ nghi ngờ {noun} sợ nghi ngờ also sự không tin, sự ngờ vực volume_up distrust {noun} VI không có nghi ngờ {adverb} không có nghi ngờ also ắt, ắt hẳn, ắt là, hẳn, tất nhiên, chắc chắn, chắc chắn rồi, hẳn rồi volume_up surely {adv.} Similar translations Similar translations for "nghi ngờ" in English nào ngờ adverbEnglishunexpectedlybất ngờ adverbEnglishsuddenlyincidentallybất ngờ adjectiveEnglishunexpectedbất ngờ nounEnglishsurprisekhông có nghi ngờ adverbEnglishsurelymột cách bất ngờ adverbEnglishunexpectedlynghi ngại adjectiveEnglishdoubtfulnghi thức ngoại giao nounEnglishprotocolnghi lễ nounEnglishceremonyprotocoletiquettenghi thức giao tiếp của một nền văn hóa nounEnglishetiquettenghi thức đám ma nounEnglishobsequiesnghi thức nounEnglishritesformalityceremonyđáng ngờ adjectiveEnglishsuspiciousquestionablenghi vấn nounEnglishquestion More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese nghe rõnghe theonghe thứ gìnghe trộmnghe điện thoạinghe đượcnghi hoặcnghi kỵnghi lễnghi ngại nghi ngờ nghi thứcnghi thức giao tiếp của một nền văn hóanghi thức hóanghi thức ngoại giaonghi thức đám manghi thức đặc biệtnghi vấnnghiêm chỉnhnghiêm khắcnghiêm nghị Moreover, provides the English-Vietnamese dictionary for more translations. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site. Jesse, nghi ngờ của mày đã được ghi trực giác, bạn có thể nghi ngờ rằng điều này đã xảy ngờ lòng tốt và quyền năng của này làm cho mọi người nghi ngờ nghiêm trọng và thậm chí sợ this makes people seriously mistrust and even fear có sự nghi ngờ đáng kể nào về việc ai viết nó;Tại cánh cửa nghi ngờ bước vào thì tình yêu rời nghi ngờ, hãy dành thời gian để suy không bao giờ nghi ngờ Thầy tôi dù là một phút không bao giờ nghi ngờ về việc ở lại.”.Nghi ngờ mình mang thai nên tôi đã đi mua que thử về nhà để still suspected I was pregnant so I bought a home ai nghi ngờ rằng đó là một vụ tự Niazi bị nghi ngờ và khinh miệt khi ông trở về sao lại có thể nghi ngờ sự trung thực của ta?

nghi ngờ tiếng anh là gì