Để import 1 thư viện bất kỳ vào Colab bạn sử dụng câu lệnh import package_name as something trong đó package_name là thư viện bạn muốn import, something ở đây là tên ngắn gọn (alias) bạn muốn đặt cho thư viện đó để tiện gọi thư viện khi làm việc. Nghĩa là gì: send send /send/. ngoại động từ sent /sent/. gửi, sai, phái, cho đi ( (cũng) scend) to send word to somebody: gửi vài chữ cho ai. to send a boy a school: cho một em nhỏ đi học. UPS là một trong những công ty vận chuyển và hậu cần toàn cầu lớn nhất, đáng tin cậy nhất. Tìm hiểu các dịch vụ của chúng tôi và đăng ký giao nhận hàng tại đây. của . Việt Nam - Tiếng Anh. Vietnam - English; Giá phòng Executive hướng thành phố trên Agoda rất phải chăng. Đúng là một món hời! - Bellarmine đến từ Philippines. Khách sạn King Plaza. ở Đài Loan. Nơi đây hoàn toàn giống như hình ảnh đăng trên Agoda. Dịch vụ cực tốt, chúng tôi đã có 1 kỳ nghỉ tuyệt vời! - Rahnee đến Tạo block "to-do" với lệnh đơn giản Chức năng của Block trong Notion. Các chức năng mà tôi hay dùng: /page: tạo trang mới /h1, /h2, /h3: các tựa đề, h1 sẽ là tựa đề lớn nhất, sau đó đến h2 và h3 /bulleted list: chấm đầu dòng /numbered list: tạo danh sách theo số /toggle list: chữ này khó dịch tiếng Việt, đại loại Tiếng Việt English chuẩn bị cất nóc.Bàn giao: năm 2020.Xunh quanh đầy đủ tiện ích, không thiếu gì.Giá: 23 triệu/m2 ( căn hộ hạng A, giá hạng C).Diện tích: 56m2 (2PN, 1WC); 65m2 (2PN, 2WC); 72m2, 79m2 (3PN, 2WC).Liên hệ: 0906147565 (Ms Ánh). A confirmation email will be sent to this email QI07vvQ. /send/ Thông dụng Ngoại động từ .sent gửi, đưa, cử, phái như scend to send word to somebody gửi vài chữ cho ai to send a boy a school cho một em nhỏ đi học Cho, ban cho, phù hộ cho, giáng trời, Thượng đế... send him victorious send trời phụ hộ cho nó thắng trận! to send a drought giáng xuống nạn hạn hán Bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra to send a ball over the trees đá tung quả bóng qua rặng cây to send smoke high in the air làm bốc khói lên cao trong không trung Đuổi đi, tống đi to send somebody about his business tống cổ ai đi Làm cho mê mẩn to send somebody crazy làm ai say mê; nhạc ja, lóng làm cho mê li từ Mỹ,nghĩa Mỹ hướng tới, đẩy tới your question has sent me to the dictionary câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển Nội động từ Gửi thư, nhắn to send to worn somebody gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo ai to send to somebody to take care nhắn ai phải cẩn thận Đuổi di Tạm đuổi, đuổi khỏi trường Nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đến Nảy ra lộc non, lá... Ghi, đăng tên... Đuổi đi, tống khứ Tiễn đưa, hoan tống Toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói... Nảy ra từ Mỹ,nghĩa Mỹ, thông tục kết án tù Làm cho lảo đảo, đánh bật ra bằng một cái đòn Làm cho chạy tan tác, làm cho tan tác Cấu trúc từ to send after cho đi tìm, cho đuổi theo to send for something gửi đặt mua cái gì to send for somebody nhắn ai tìm đến, cho người mời đến to send for somebody nhắn ai đến, cho người mời ai to send forth toả ra, bốc ra hương thơm, mùi, khói... to send in nộp, giao đơn từ... to send in one's name đăng tên ở kỳ thi to send off gửi đi thư, quà phái ai đi công tác to send out gửi đi, phân phát trees send out young leaves cây ra lá non to send round chuyền tay, chuyền vòng vật gì to send up làm đứng dậy, làm trèo lên to send coals to Newcastle Xem coal to send flying đuổi đi, bắt hối hả ra đi to send packing đuổi đi, tống cổ đi to send someone to Jericho đuổi ai đi, tống cổ ai đi to send to Coventry phớt lờ, không hợp tác với ai hình thái từ V-ing sending Past sent PP sent Chuyên ngành Toán & tin gửi dữ liệu SD senddata light đèn báo gửi dữ liệu send data light SD đèn báo gửi dữ liệu gửi, phát đi Xây dựng đọc phiếu đục lỗ hiện tượng sóng xô sức sóng xô Kỹ thuật chung nhận thức gửi phát ASR automaticsend/receive phát/thu tự động automatic send/receive ASR phát/thu tự động automatic send/receive set bộ phát/thu tự động Receive And Send Terminal RAST đầu cuối thu và phát Nhận và gửi receive/send thu-phát Secondary Clear To Send SCTS tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai Send Loudness Rating SLR định mức âm lượng phát send out phát khói, hơi transceiver send& receive thu phát phát đi phương hướng Kinh tế chuyển tiền, chi phiếu... chuyển đi một bức thư, một gói hàng... gửi gởi Các từ liên quan Từ đồng nghĩa verb accelerate , address , advance , assign , broadcast , cast , circulate , commission , commit , communicate , consign , convey , delegate , deliver , detail , direct , dispatch , drop , emit , expedite , express , fire , fling , forward , freight , get under way , give off , grant , hasten , hurl , hurry off , impart , issue , let fly , mail , post , propel , put out , radiate , relay , remit , route , rush off , ship , shoot , televise , troll , wire , charm , delight , electrify , enrapture , enthrall , enthuse , excite , intoxicate , move , ravish , stir , thrill , titillate , turn on , transmit , transfer , turn over , carry away , transport , bestow , carry , discharge , drive , inflict , launch , project , throw phrasal verb convene , convoke , muster , summon , give , give forth , give off , give out , issue , let off , let out , release , throw off , vent , consign , institutionalize Từ trái nghĩa

send tiếng việt là gì